Characters remaining: 500/500
Translation

eastern chinquapin

Academic
Friendly

Từ "eastern chinquapin" (dẻ miền đông) một danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ một loại cây thuộc họ dẻ, tên khoa học Castanea pumila. Cây này chủ yếu mọcmiền đông Nam Hoa Kỳ hạt nhỏ, ăn được. Hạt của cây thường được sử dụng trong ẩm thực, có thể ăn sống hoặc chế biến thành nhiều món ăn khác nhau.

Định nghĩa:
  • Eastern chinquapin: Một loại cây dẻ nhỏ, hạt có thể ăn được, thường được tìm thấycác khu rừng miền đông Nam Hoa Kỳ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The eastern chinquapin tree produces small, edible nuts." (Cây dẻ miền đông sản xuất ra những hạt nhỏ có thể ăn được.)
  2. Câu nâng cao: "In the autumn, the eastern chinquapin drops its nuts, which are a favorite food for many wildlife species." (Vào mùa thu, dẻ miền đông rụng những hạt của , món ăn ưa thích của nhiều loài động vật hoang dã.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Chinquapin: Có thể dùng để chỉ chung về các loại dẻ khác nhau trong họ Castanea, không chỉ riêng dẻ miền đông.
  • Chestnut: từ chỉ chung cho các loại dẻ, nhưng thường dùng để chỉ những loại lớn hơn phổ biến hơn như dẻ ngựa.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nut: (hạt) từ này chỉ chung cho các loại hạt ăn được, không chỉ riêng dẻ.
  • Acorn: (hạt sồi) một loại hạt khác, thường không ăn được như dẻ.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs đặc trưng liên quan đến "eastern chinquapin", nhưng có thể dùng một số cụm từ liên quan đến mùa thu hoặc thực phẩm như "to gather nuts" (thu hoạch hạt) khi nói về việc thu hoạch hạt từ cây dẻ.
Cách sử dụng khác:
  • Trong nông nghiệp bảo tồn, có thể nói về việc trồng dẻ miền đông để duy trì sự đa dạng sinh học trong khu vực.
Noun
  1. (thực vật học) Dẻ miền đông nam Hoa Kỳ, hạt nhỏ ăn được

Comments and discussion on the word "eastern chinquapin"